His comments were met with derision from the crowd.
Dịch: Những bình luận của anh ấy đã bị đám đông chế nhạo.
She felt a wave of derision when she presented her idea.
Dịch: Cô cảm thấy bị chế nhạo khi trình bày ý tưởng của mình.
sự chế giễu
sự khinh thường
chế nhạo
đang chế nhạo
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Lo lắng
Phòng thủ dễ bị tổn thương
Giấy chứng nhận đầu tư
Hồ sơ cá nhân
Bảo trì tòa nhà
Tối ưu hóa hệ thống
Bảo hiểm cho người thuê nhà
sự kiên cường