She looked at him with contempt.
Dịch: Cô ấy nhìn anh ta với sự khinh miệt.
His contempt for the rules was obvious.
Dịch: Sự khinh miệt của anh ta đối với các quy tắc là rõ ràng.
They expressed their contempt through laughter.
Dịch: Họ thể hiện sự khinh miệt của mình bằng tiếng cười.
phương tiện giao thông thân thiện với môi trường