She looked at him with contempt.
Dịch: Cô ấy nhìn anh ta với sự khinh miệt.
His contempt for the rules was obvious.
Dịch: Sự khinh miệt của anh ta đối với các quy tắc là rõ ràng.
They expressed their contempt through laughter.
Dịch: Họ thể hiện sự khinh miệt của mình bằng tiếng cười.
Nhiên liệu sinh học được sản xuất từ dầu thực vật hoặc mỡ động vật, có thể sử dụng như một loại nhiên liệu thay thế cho diesel.