The decision required thoughtful deliberation.
Dịch: Quyết định này đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng.
After much thoughtful deliberation, she made her choice.
Dịch: Sau nhiều cân nhắc kỹ lưỡng, cô ấy đã đưa ra lựa chọn của mình.
sự xem xét cẩn thận
sự lên kế hoạch thận trọng
chu đáo
cân nhắc
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
xin lỗi người giao hàng
kỳ thi được rút ngắn thời gian
Ngành văn hóa
Sân vận động Bilbao
Những con đường
làm dâu hào môn
thứ nhất
chi phí