The performance was truly impressive.
Dịch: Buổi biểu diễn thật sự gây ấn tượng.
He gave an impressive speech at the conference.
Dịch: Anh ấy đã có một bài phát biểu ấn tượng tại hội nghị.
đáng chú ý
nổi bật
ấn tượng
gây ấn tượng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Đại sứ quán Bolivia
cùng nhau mãi mãi
công dân Malaysia
Vòng eo săn chắc
quanh vùng, vùng lân cận
ngẫu nhiên
giọng ca đặc biệt
Chứng chỉ nghề trung cấp