The vibrant colors of the sunset took my breath away.
Dịch: Màu sắc sôi động của hoàng hôn khiến tôi ngỡ ngàng.
She has a vibrant personality that attracts everyone.
Dịch: Cô ấy có một tính cách sôi động thu hút mọi người.
The festival was a vibrant celebration of culture.
Dịch: Lễ hội là một buổi lễ sôi động tôn vinh văn hóa.
một loại nhạc và điệu nhảy có nguồn gốc từ Mỹ Latinh, thường được nhảy theo nhạc Latin