The transport unit is responsible for the delivery of goods.
Dịch: Đơn vị vận chuyển chịu trách nhiệm giao hàng.
Each transport unit must be properly maintained.
Dịch: Mỗi đơn vị vận chuyển phải được bảo trì đúng cách.
đơn vị giao thông
đơn vị hậu cần
vận chuyển
18/12/2025
/teɪp/
hiệu quả bảo vệ
bọt biển rửa chén
người phụ nữ thánh thiện
Quần áo dáng rộng
thợ điện
Màng não
đàn guitar du lịch
Ngộ độc nắng