The transport unit is responsible for the delivery of goods.
Dịch: Đơn vị vận chuyển chịu trách nhiệm giao hàng.
Each transport unit must be properly maintained.
Dịch: Mỗi đơn vị vận chuyển phải được bảo trì đúng cách.
đơn vị giao thông
đơn vị hậu cần
vận chuyển
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Nhiễm nấm mốc hoặc nấm gây bệnh
đã tìm kiếm, đã truy cầu
trung tâm sức khỏe sinh sản
chiến thắng
bánh mì chua
đạt được mục tiêu
điền kinh
đặc điểm địa chất