The transport unit is responsible for the delivery of goods.
Dịch: Đơn vị vận chuyển chịu trách nhiệm giao hàng.
Each transport unit must be properly maintained.
Dịch: Mỗi đơn vị vận chuyển phải được bảo trì đúng cách.
đơn vị giao thông
đơn vị hậu cần
vận chuyển
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
cô bé vui vẻ
dệt chiếu
Hợp đồng khai thác mỏ
thiết kế giáo dục
Lộ nhan sắc không app
gia đình mới thực sự
mục tiêu đầy tham vọng
ý thức giao thông