The children were showing signs of restlessness.
Dịch: Bọn trẻ đang có những dấu hiệu của sự bồn chồn.
He felt a growing restlessness.
Dịch: Anh ấy cảm thấy sự bồn chồn ngày càng tăng.
sự không thoải mái
sự lo âu
sự kích động
bồn chồn, không yên
07/11/2025
/bɛt/
Độ lệch chuẩn
môi trường đại dương
bảo vệ các trận đấu
Tuyển chọn học viện trẻ
có mùi thơm tươi mát
trái tim của châu Phi
đầy đặn má, má bánh bao
Nhà hát opera