The military satellite provided crucial intelligence.
Dịch: Vệ tinh quân sự đã cung cấp thông tin tình báo quan trọng.
Military satellites are used for communication and surveillance.
Dịch: Vệ tinh quân sự được sử dụng cho liên lạc và giám sát.
vệ tinh gián điệp
vệ tinh trinh sát
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
đấu bò tót
mỗi phát biểu
Lập kế hoạch dài hạn
giảng viên cao cấp
sự đặt, sự bố trí, sự sắp xếp
nhân hạt táo khô
cảm xúc chung
mũi thẳng