The crowd's agitation grew as the news spread.
Dịch: Sự kích động của đám đông gia tăng khi tin tức lan truyền.
His agitation was evident from his trembling hands.
Dịch: Sự rối loạn của anh ấy thể hiện rõ qua đôi tay run rẩy.
hứng khởi
bồn chồn
sự kích thích
kích động, làm rối loạn
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
giao dịch tiền tệ
tiết kiệm hưu trí
công tác điều tra
tài năng được công nhận
mối quan hệ lãng mạn
cơ sở hạ tầng học máy
nghỉ hưu sớm
sự truyền hơi ẩm