Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
output
/ˈaʊtˌpʊt/
sản phẩm, kết quả
noun
proper conduct
/ˈprɒpər ˈkɒndʌkt/
hành vi đúng mực
noun
baby milk
/ˈbeɪ.bi mɪlk/
sữa cho trẻ sơ sinh
noun phrase
lowest interest rate
/ˈloʊɪst ˈɪntrəst reɪt/
mức lãi suất thấp nhất
noun
Permanent tribute
/ˈpɜːrmənənt ˈtrɪbjuːt/
Cống phẩm vĩnh viễn
noun
lychee
/ˈlaɪ.tʃi/
vải thiều
noun
Certificates
/sərˈtɪfɪkəts/
Chứng chỉ (số nhiều)
noun
doctoral studies
/ˌdɒktəˈræl ˈstʌdiz/
Nghiên cứu sau đại học để lấy bằng tiến sĩ hoặc các bằng cấp cao hơn