Her impatience was evident during the long meeting.
Dịch: Sự thiếu kiên nhẫn của cô ấy rõ ràng trong cuộc họp dài.
Impatience can lead to poor decision-making.
Dịch: Sự thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến những quyết định kém.
He tapped his foot in impatience while waiting.
Dịch: Anh ấy gõ chân không kiên nhẫn trong khi chờ đợi.