Her confusion about the instructions was evident.
Dịch: Sự bối rối của cô ấy về các hướng dẫn là rõ ràng.
He felt a sense of confusion after hearing the news.
Dịch: Anh ấy cảm thấy bối rối sau khi nghe tin tức.
The confusion in the meeting led to a lot of misunderstandings.
Dịch: Sự nhầm lẫn trong cuộc họp đã dẫn đến nhiều hiểu lầm.
Sự co lại hoặc giảm tốc của hoạt động kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định.