The contrasting colors made the painting more vibrant.
Dịch: Những màu sắc đối lập đã làm cho bức tranh trở nên sống động hơn.
She enjoys the contrasting styles of music.
Dịch: Cô ấy thích những phong cách âm nhạc đối lập.
khác nhau
đối kháng
sự đối lập
so sánh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
truyền bá tư tưởng
mông
được chấp nhận
nét độc đáo
thiết bị chiếu sáng
hiệu quả bảo vệ
8GB RAM
đất ven sông