The contrasting colors made the painting more vibrant.
Dịch: Những màu sắc đối lập đã làm cho bức tranh trở nên sống động hơn.
She enjoys the contrasting styles of music.
Dịch: Cô ấy thích những phong cách âm nhạc đối lập.
Nhạc indie, một thể loại âm nhạc độc lập, thường không thuộc về các hãng thu âm lớn.
Viết tắt của "Top Of the Pops" (chương trình âm nhạc nổi tiếng của Anh) hoặc "Top Of the Pile/Pack" (đứng đầu, giỏi nhất)