The contrasting colors made the painting more vibrant.
Dịch: Những màu sắc đối lập đã làm cho bức tranh trở nên sống động hơn.
She enjoys the contrasting styles of music.
Dịch: Cô ấy thích những phong cách âm nhạc đối lập.
Nói bằng các ngôn ngữ khác nhau, thường được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo.