The contrasting colors made the painting more vibrant.
Dịch: Những màu sắc đối lập đã làm cho bức tranh trở nên sống động hơn.
She enjoys the contrasting styles of music.
Dịch: Cô ấy thích những phong cách âm nhạc đối lập.
khác nhau
đối kháng
sự đối lập
so sánh
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
xu hướng dinh dưỡng
giặt tay
nền kinh tế tri thức
tràn ngập, tràn
Mô liên kết thịt
Quý nhân tuổi
rùa già
Trung tâm ngôn ngữ