She always muddles her words when she's nervous.
Dịch: Cô ấy luôn làm lẫn lời nói của mình khi lo lắng.
The instructions were so complicated that they muddled the whole project.
Dịch: Hướng dẫn phức tạp đến nỗi đã làm rối toàn bộ dự án.
làm bối rối
trộn lẫn
sự lộn xộn
làm rối
08/11/2025
/lɛt/
chim cắt
Trong mọi khía cạnh
túng vướng vào tranh cãi
Cựu thủ lĩnh thanh niên
Sức hút ổn định
quyền phục vụ
cá lóc
cách di chuyển