The abandonment of the project was unexpected.
Dịch: Việc bỏ rơi dự án là điều không mong đợi.
Child abandonment is a serious issue.
Dịch: Sự bỏ rơi trẻ em là một vấn đề nghiêm trọng.
sự đào ngũ
sự từ bỏ
bỏ rơi
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
kỳ thi đánh giá năng lực
Chơi công bằng
hổ (con)
Đáp lời ôn tồn
công thức hóa học
sự không chắc chắn về tài chính
Nhà trọ
ống dẫn