This is my beloved car.
Dịch: Đây là chiếc xe yêu quý của tôi.
He always takes care of his beloved car.
Dịch: Anh ấy luôn chăm sóc chiếc xe yêu quý của mình.
Xe trân trọng
Xe ưa thích
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
biện pháp khắc phục pháp lý
Bánh phở xanh
thợ làm tủ
thức ăn rơi vãi
Hội chứng chuyển hóa
nhìn lên bầu trời
máy phát tín hiệu khẩn cấp
Phim bom tấn