This is my beloved car.
Dịch: Đây là chiếc xe yêu quý của tôi.
He always takes care of his beloved car.
Dịch: Anh ấy luôn chăm sóc chiếc xe yêu quý của mình.
Xe trân trọng
Xe ưa thích
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
dấu ba chấm (…); sự thiếu sót trong câu nói hoặc văn bản
mã độc tống tiền
cây bạch quả bạc
giá trị số
phẫu thuật tim phổi
công trình cơ bản
Thiếu vốn
quản lý kém