The project was successful in conjunction with the local community.
Dịch: Dự án đã thành công kết hợp với cộng đồng địa phương.
In conjunction with the new policy, there will be additional training for staff.
Dịch: Kết hợp với chính sách mới, sẽ có thêm đào tạo cho nhân viên.
Người được thuê để thực hiện một nhiệm vụ, thường là một công việc nguy hiểm hoặc bất hợp pháp.