The project was successful in conjunction with the local community.
Dịch: Dự án đã thành công kết hợp với cộng đồng địa phương.
In conjunction with the new policy, there will be additional training for staff.
Dịch: Kết hợp với chính sách mới, sẽ có thêm đào tạo cho nhân viên.
thể loại nhạc rock nặng, có âm thanh mạnh mẽ và thường sử dụng guitar điện
quan trọng đối với phụ nữ mang thai