Medical advancement has led to increased life expectancy.
Dịch: Tiến bộ y học đã dẫn đến tuổi thọ tăng lên.
This hospital is at the forefront of medical advancement.
Dịch: Bệnh viện này đi đầu trong lĩnh vực tiến bộ y học.
Tiến triển y học
Đổi mới y tế
sự tiến bộ
tiến bộ
12/06/2025
/æd tuː/
Nghiên cứu nhóm người theo thời gian
Bột giặt
tư vấn tài chính
đào tạo chiến thuật
Khơi dậy đam mê
giáo viên yoga
bộ dụng cụ vệ sinh răng miệng
đầu vào