Medical advancement has led to increased life expectancy.
Dịch: Tiến bộ y học đã dẫn đến tuổi thọ tăng lên.
This hospital is at the forefront of medical advancement.
Dịch: Bệnh viện này đi đầu trong lĩnh vực tiến bộ y học.
Tiến triển y học
Đổi mới y tế
sự tiến bộ
tiến bộ
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Nhánh đấu khó nhằn
giao dịch mới công bố
xem xét kỹ lưỡng
tòa nhà cao tầng
sự bối rối, sự nhầm lẫn
ly hôn
xuất thân hèn kém
sản xuất tại hiện trường