The protective operation was successful in preventing damage.
Dịch: Hoạt động bảo vệ đã thành công trong việc ngăn chặn thiệt hại.
They conducted a protective operation during the storm.
Dịch: Họ đã tiến hành một hoạt động bảo vệ trong cơn bão.
hoạt động phòng thủ
hành động bảo vệ
sự bảo vệ
bảo vệ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Gia đình bất ngờ
khổ thơ
Quản lý tín dụng
Người tiết kiệm
thuộc về địa khoa học
quả lê dâu
trái cây trộn
Làm việc ở nước ngoài