His protectiveness towards his daughter is admirable.
Dịch: Sự bảo vệ của anh ấy đối với con gái thật đáng ngưỡng mộ.
She showed a lot of protectiveness over her younger brother.
Dịch: Cô ấy thể hiện sự bảo bọc rất nhiều đối với em trai mình.
Tính phòng thủ
Sự giám hộ
Sự an toàn
bảo vệ
mang tính bảo vệ
người bảo vệ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cái cán bột
lý do vì sao
dịch bệnh
Hàng trăm lượt khách
người sở hữu sản phẩm
cát vàng
Du khách mọi miền
hoa vàng