Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Affection"

noun
Showy affection
/ˈʃoʊi əˈfɛkʃən/

Sự thể hiện tình cảm thái quá

noun
affectionate sign
/əˈfekʃənət saɪn/

dấu hiệu tình cảm

verb
Renew affection
/rɪˈnjuː əˈfekʃən/

Làm mới tình cảm

verb
Rekindle affection
/rēˈkindəl əˈfekSH(ə)n/

hâm nóng tình cảm

verb phrase
express affection
/ɪkˈsprɛs əˈfɛkʃən/

thể hiện tình thương

noun
Pure affection
/pjʊər əˈfekʃən/

Tình cảm thuần khiết

noun
Lack of affection
/læk əv əˈfekʃən/

Thiếu tình thương

noun
Affectionate rendezvous
/əˈfekʃənət ˈrɒndɪvuː/

Cuộc gặp gỡ đầy tình cảm

noun
Affectionate sentiment
/əˈfekʃənət ˈsentɪmənt/

Liên tình tâu xe

noun
Profound affection
/prəˈfaʊnd əˈfekʃən/

Tình cảm sâu sắc

noun
calm affection
/kɑːm əˈfekʃən/

tình cảm êm dịu

noun
prudent affection
/ˈpruːdənt əˈfekʃən/

tình cảm thận trọng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY