The low sound of the piano filled the room.
Dịch: Âm thanh thấp của cây đàn piano tràn ngập căn phòng.
He spoke in a low sound, barely audible.
Dịch: Anh ấy nói với âm thanh thấp, hầu như không nghe thấy.
Âm thanh yên tĩnh
Âm thanh nhẹ nhàng
Âm điệu thấp
Hạ thấp
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
doanh nghiệp cộng đồng
tái lập tỉnh
hộp số
khái niệm pháp lý
sống trên trăm tuổi
giám sát âm nhạc
Váy mỏng
Sự mè nheo/quấy rầy của con cái đối với cha mẹ