Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Care"

noun
career prospects
/kəˈrɪər ˈprɒspekts/

triển vọng nghề nghiệp

noun
healthcare app
/ˈhɛlθˌkɛər æp/

ứng dụng chăm sóc sức khỏe

verb phrase
receiving care
/rɪˈsiːvɪŋ keər/

được chăm sóc

noun
career foundation
/kəˈrɪər faʊnˈdeɪʃən/

nền tảng sự nghiệp

noun
long-term career
/ˈlɔŋˌtɜrm kəˈrɪr/

sự nghiệp dài hạn

noun
Healthcare support
/ˈhɛlθˌkɛər səˈpɔrt/

Hỗ trợ chăm sóc sức khỏe

verb
Properly care for
/ˈprɑːpərli ker fɔːr/

chăm chút đúng cách

verb
Directly care
/dəˈrektli keər/

Chăm sóc trực tiếp

noun
Release from care
/rɪˈliːs frʌm keər/

Sự giải thoát khỏi sự chăm sóc

verb
re-career
/riːkəˈrɪər/

tái định hướng sự nghiệp

noun
Duty of care
/ˈdjuːti ɒv keər/

Nghĩa vụ chăm sóc

noun
skincare tip
/ˈskɪnˌkeər tɪp/

mẹo chăm sóc da

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY