He is living against the grain.
Dịch: Anh ấy đang sống trái với quy luật.
She always goes against the grain in her career choices.
Dịch: Cô ấy luôn đi ngược lại với lẽ thường trong sự nghiệp của mình.
Khác thường
Không tuân thủ
Một cách khác thường
Quy luật
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
cai trị, quản lý
đơn vị vận chuyển
thuộc về robot; có tính chất giống robot
tông nát
sự gia tăng các vụ lừa đảo
ga trải giường
vấn đề song song
đo trọng lượng