Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Unconventional"

noun
unconventional couple
/ˌʌnkənˈvenʃənəl ˈkʌpl/

cặp đôi khác thường

noun
unconventional relationship
/ˌʌnkənˈvenʃənəl rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ khác thường

noun
Unconventional look
/ˌʌnkənˈvenʃənəl lʊk/

Vẻ ngoài khác thường

adjective
unconventional
/ˌʌnkənˈvenʃənəl/

khác thường, không theo quy tắc

noun
Unconventional parenting
/ˌʌnkənˈvenʃənəl ˈperəntɪŋ/

Phương pháp nuôi dạy con khác biệt/không theo khuôn mẫu

noun phrase
Unconventional occupation
/ʌnkənˈvɛnʃənəl ˌɒkjʊˈpeɪʃən/

Nghề nghiệp khác thường

noun
Unconventional house
/ʌnkənˈvɛnʃənəl haʊs/

Mái nhà không trần vách ngăn

noun
unconventional behavior
/ʌnkənˈvɛnʃənəl bɪˈheɪvjər/

Hành vi phi chuẩn mực hoặc không theo quy tắc thông thường

adjective
unconventional style
/ʌn.kənˈvɛn.ʃən.əl staɪl/

phong cách phi truyền thống

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY