noun
unconventional relationship
/ˌʌnkənˈvenʃənəl rɪˈleɪʃənʃɪp/ mối quan hệ khác thường
adjective
unconventional
khác thường, không theo quy tắc
noun
Unconventional parenting
/ˌʌnkənˈvenʃənəl ˈperəntɪŋ/ Phương pháp nuôi dạy con khác biệt/không theo khuôn mẫu
noun phrase
Unconventional occupation
/ʌnkənˈvɛnʃənəl ˌɒkjʊˈpeɪʃən/ Nghề nghiệp khác thường
noun
Unconventional house
Mái nhà không trần vách ngăn
noun
unconventional behavior
/ʌnkənˈvɛnʃənəl bɪˈheɪvjər/ Hành vi phi chuẩn mực hoặc không theo quy tắc thông thường
adjective
unconventional style
/ʌn.kənˈvɛn.ʃən.əl staɪl/ phong cách phi truyền thống