The shipping unit was carefully packed to avoid damage.
Dịch: Đơn vị vận chuyển được đóng gói cẩn thận để tránh hư hại.
We need to calculate the shipping unit for the entire order.
Dịch: Chúng ta cần tính toán đơn vị vận chuyển cho toàn bộ đơn hàng.
Each shipping unit requires specific handling instructions.
Dịch: Mỗi đơn vị vận chuyển cần có hướng dẫn xử lý cụ thể.