Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Grain"

adjective
deeply ingrained
/ˈdiːpli ɪnˈɡreɪnd/

Ăn sâu vào tiềm thức, khó thay đổi

noun
grain market
/ɡreɪn ˈmɑːrkɪt/

chợ ngũ cốc

Adjective
Against the grain
/əˈɡenst ðə ɡreɪn/

Sống trái quy luật

noun
cross-grain cutting
/ˈkrɔːs.ɡreɪn ˈkʌtɪŋ/

Cắt ngang thớ gỗ

noun
grain size
/ɡreɪn saɪz/

kích thước hạt

noun
whole grains
/hoʊl ɡreɪnz/

Ngũ cốc nguyên hạt

noun
grain cooking
/ɡreɪn ˈkʊkɪŋ/

Việc nấu các loại hạt ngũ cốc để ăn hoặc chế biến thành món ăn

noun
preparing grain dishes
/prɪˈpeərɪŋ ɡreɪn dɪʃɪz/

việc chuẩn bị các món ăn làm từ ngũ cốc hoặc hạt như gạo, lúa mì để nấu hoặc tiêu thụ

noun
damaged grains
/ˈdæmɪdʒd ɡreɪnz/

hạt bị hỏng hoặc bị thiệt hại trong quá trình thu hoạch hoặc xử lý

noun
grain mill assistant
/ɡreɪn mɪl əˈsɪstənt/

người trợ giúp trong việc vận hành máy xay xát lương thực

noun
toasted grain
/ˈtoʊstɪd ɡreɪn/

hạt ngũ cốc đã nướng

noun
grain meal
/ɡreɪn miːl/

bột ngũ cốc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY