The car was smashed to pieces in the accident.
Dịch: Chiếc xe bị tông nát trong vụ tai nạn.
They smashed the vase to pieces.
Dịch: Họ đập vỡ tan cái bình.
vỡ tan
nghiền nát
sự đập tan
bị đập nát
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
những hậu quả lớn
Tận hưởng cuộc sống
Đổi hướng, chuyển hướng
kệ đĩa
lò nướng bánh mì
trại tị nạn
Đa giác quan
đấu tranh chống bất công