She thread the needle carefully.
Dịch: Cô ấy khâu kim cẩn thận.
The discussion followed several threads of conversation.
Dịch: Cuộc thảo luận theo nhiều chủ đề khác nhau.
sợi
dây, sợi
chỉ, sợi
xâu chỉ, luồn qua
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
chuyển đổi năng lượng
bóp còi cảnh báo
mâu thuẫn với chính phủ
bạn gái
hot girl phòng gym
Triclosan
giảm phí hội viên
Đầu dò nhạy ánh sáng