She thread the needle carefully.
Dịch: Cô ấy khâu kim cẩn thận.
The discussion followed several threads of conversation.
Dịch: Cuộc thảo luận theo nhiều chủ đề khác nhau.
sợi
dây, sợi
chỉ, sợi
xâu chỉ, luồn qua
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
cuốn vào đám đông
Thời kỳ phục hưng
bánh mì lên men
theo đuổi sở thích
những tháng gần đây
Lô hội
Ký tự nước ngoài
chăm sóc định kỳ