The temperatures are varying throughout the week.
Dịch: Nhiệt độ thay đổi trong suốt tuần.
She has varying opinions on the matter.
Dịch: Cô ấy có những ý kiến khác nhau về vấn đề này.
Người yêu cầu hoặc đòi quyền lợi, quyền sở hữu hoặc bồi thường trong pháp lý hoặc tranh chấp