The crowd began to disperse after the concert ended.
Dịch: Đám đông bắt đầu phân tán sau khi buổi hòa nhạc kết thúc.
The seeds were dispersed by the wind.
Dịch: Hạt giống được rải rác bởi gió.
Salad làm từ thịt gia cầm hoặc các thành phần liên quan đến gia cầm.