Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Eye-catching"

noun phrase
eye-catching design
/ˈaɪˌkætʃɪŋ dɪˈzaɪn/

thiết kế bắt mắt

noun
eye-catching detail
/ˈaɪˌkætʃɪŋ dɪˈteɪl/

chi tiết gây chú ý

noun
eye-catching bikini photo
/aɪ kætʃɪŋ bɪˈkiːniː ˈfoʊtoʊ/

ảnh bikini cháy mắt

adjective
eye-catching; attention-grabbing
/aɪ kætʃɪŋ/

đốt mắt dân tình

noun
eye-catching beauty
/ˈaɪˌkætʃɪŋ ˈbjuːti/

vẻ đẹp nổi bật, vẻ đẹp thu hút ánh nhìn

noun
eye-catching look
/ˈaɪˌkætʃɪŋ lʊk/

vẻ ngoài bắt mắt

noun
eye-catching effect
/ˈaɪˌkætʃɪŋ ɪˈfɛkt/

hiệu ứng đẹp mắt

adjective
eye-catching visual
/ˈaɪˌkætʃɪŋ ˈvɪʒuəl/

visual nổi bật

Noun phrase
Eye-catching outfit
/ˈaɪˌkætʃɪŋ ˈaʊtfɪt/

Trang phục đẹp mắt

noun
eye-catching frame
/aɪ kætʃɪŋ freɪm/

khung hình thu hút

adjective
eye-catching
/ˈaɪˌkætʃɪŋ/

Hấp dẫn, thu hút sự chú ý

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY