Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Eye-catching"

noun
eye-catching ensemble
/ˈaɪˌkætʃɪŋ ɑːnˈsɑːmbl/

bộ trang phục bắt mắt

Adjective
Eye-catching colors
/ˈaɪˌkætʃɪŋ ˈkʌl.ərz/

Màu sắc bắt mắt

noun phrase
eye-catching design
/ˈaɪˌkætʃɪŋ dɪˈzaɪn/

thiết kế bắt mắt

noun
eye-catching detail
/ˈaɪˌkætʃɪŋ dɪˈteɪl/

chi tiết gây chú ý

noun
eye-catching bikini photo
/aɪ kætʃɪŋ bɪˈkiːniː ˈfoʊtoʊ/

ảnh bikini cháy mắt

adjective
eye-catching; attention-grabbing
/aɪ kætʃɪŋ/

đốt mắt dân tình

noun
eye-catching beauty
/ˈaɪˌkætʃɪŋ ˈbjuːti/

vẻ đẹp nổi bật, vẻ đẹp thu hút ánh nhìn

noun
eye-catching look
/ˈaɪˌkætʃɪŋ lʊk/

vẻ ngoài bắt mắt

noun
eye-catching effect
/ˈaɪˌkætʃɪŋ ɪˈfɛkt/

hiệu ứng đẹp mắt

adjective
eye-catching visual
/ˈaɪˌkætʃɪŋ ˈvɪʒuəl/

visual nổi bật

Noun phrase
Eye-catching outfit
/ˈaɪˌkætʃɪŋ ˈaʊtfɪt/

Trang phục đẹp mắt

noun
eye-catching frame
/aɪ kætʃɪŋ freɪm/

khung hình thu hút

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY