The vines interlace around the tree.
Dịch: Các dây leo đan xen quanh cây.
She interlaces her fingers with his.
Dịch: Cô ấy đan tay mình với tay anh ấy.
đan xen
dệt
sự đan xen
đã đan xen
16/07/2025
/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/
Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải
xem xét kỹ lưỡng
Trợ lý dự án
cà phê dừa
người hâm mộ anime
học tập tổ chức
phản ứng âm tính
thuộc về vũ trụ học