He sneakily sold the jewelry to pay off his debts.
Dịch: Anh ta lén bán trang sức để trả nợ.
She was caught sneakily selling jewelry at the back of the store.
Dịch: Cô ấy bị bắt quả tang đang lén bán trang sức ở phía sau cửa hàng.
Bán trang sức trái phép
Bán trang sức bí mật
người bán trang sức
vụ bán bí mật
03/09/2025
/ˈweɪstɪŋ ˈsɪnˌdroʊm/
sự bỏ bê, sự lơ là
làm dịu da
Người hâm mộ/người theo dõi nữ hoàng sắc đẹp
Kiểm toán chung
tăng cường sự hiểu biết
đặt phòng online
phong cách thảm đỏ
nhan sắc dịu dàng