The roof has a slanted design.
Dịch: Mái nhà có thiết kế nghiêng.
She gave him a slanted look.
Dịch: Cô ấy nhìn anh ta bằng ánh mắt thiên lệch.
nghiêng
xiên
sự nghiêng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
cảnh sát viên
chán nản, mệt mỏi vì điều gì đó
Di tích Huế
đạo đức nghề nghiệp
Giá trị thương mại
cao hơn
thực hiện nghĩa vụ thuế
vui vẻ, hạnh phúc