The affair scandal ruined his political career.
Dịch: Vụ scandal tình ái đã hủy hoại sự nghiệp chính trị của anh ta.
The company tried to cover up the affair scandal.
Dịch: Công ty đã cố gắng che đậy vụ scandal ngoại tình.
Scandal tình ái
Scandal ngoại tình
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
ủy quyền
cử tạ
Gieo mầm mối thù
dốc hết sức
phi lý
đang trực, đang làm nhiệm vụ
doanh thu quốc tế
không ngừng than thở