The affair scandal ruined his political career.
Dịch: Vụ scandal tình ái đã hủy hoại sự nghiệp chính trị của anh ta.
The company tried to cover up the affair scandal.
Dịch: Công ty đã cố gắng che đậy vụ scandal ngoại tình.
Scandal tình ái
Scandal ngoại tình
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Nguồn điện dự phòng
Hoa hậu
Giao tiếp bằng văn bản
tàu bị bỏ rơi
sự sống thực vật
trâu rừng Cape
Thời gian nâng cờ
tái hòa nhập