The government issued a mandate for the new policy.
Dịch: Chính phủ đã ban hành một lệnh cho chính sách mới.
He received a mandate to lead the project.
Dịch: Anh ấy đã nhận được ủy quyền để lãnh đạo dự án.
ủy ban
ủy quyền
người ủy quyền
04/07/2025
/æt ə lɒs/
người đàn ông khoẻ mạnh, mạnh mẽ
nhân vật biểu tượng
thị trường nước ngoài
Người Do Thái
Búp bê Nga
vận hành chặt chẽ
sự thích nghi với môi trường
Sự viện trợ hoặc hỗ trợ của chính phủ hoặc tổ chức nhằm giúp đỡ các cá nhân hoặc cộng đồng trong các hoàn cảnh khó khăn.