His unreasoning hatred was frightening.
Dịch: Sự thù hận mù quáng của anh ta thật đáng sợ.
an unreasoning fear of heights
Dịch: một nỗi sợ độ cao vô lý
vô lý
vô nghĩa
bất hợp lý
sự thiếu lý trí
lý luận
12/06/2025
/æd tuː/
nắm lợi thế lớn
hoa đào
bão tố
Cuộc trò chuyện sâu sắc
Quản lý hoạt động trợ lý
Hóa đơn thuế giá trị gia tăng
tủ đông
Nước dùng bò cay