His unreasoning hatred was frightening.
Dịch: Sự thù hận mù quáng của anh ta thật đáng sợ.
an unreasoning fear of heights
Dịch: một nỗi sợ độ cao vô lý
vô lý
vô nghĩa
bất hợp lý
sự thiếu lý trí
lý luận
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
sự hạn chế
vẻ vĩ đại, sự tráng lệ
mong muốn, khao khát
tháng 11
tinh thần trẻ trung
mức giá cắt cổ
Đào tạo kỹ năng
Quan điểm trái ngược