His unreasoning hatred was frightening.
Dịch: Sự thù hận mù quáng của anh ta thật đáng sợ.
an unreasoning fear of heights
Dịch: một nỗi sợ độ cao vô lý
vô lý
vô nghĩa
bất hợp lý
sự thiếu lý trí
lý luận
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Phó giáo sư tiến sĩ
nhập viện
Áo trễ vai
phun ra, sự phun ra
đừng ngần ngại
người tổ chức hội nghị
trò chơi cử chỉ
trường THPT công lập