His actions sowed seeds of hatred among the people.
Dịch: Hành động của anh ta đã gieo mầm mối thù giữa mọi người.
The propaganda aimed to sow seeds of hatred towards the enemy.
Dịch: Sự tuyên truyền đó nhằm gieo mầm mối thù đối với kẻ thù.
Kích động sự thù địch
Nuôi dưỡng sự oán giận
sự thù hận
mối thù
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
bổ nhiệm làm
chất, thực chất
Nha đam
bảng mẫu
Dự báo thị trường việc làm
biển báo nguy hiểm
thơ Sonnet
ánh nhìn mãn nguyện