Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Affair"

noun
private affairs
/ˈpraɪvət əˈfeərz/

chuyện riêng tư

noun
short-term affair
/ˌʃɔːrt ˈtɜːrm əˈfer/

mối tình chóng vánh

noun
Plain love affair
/pleɪn lʌv əˈfeər/

Mối tình đơn giản

noun
Affair allegation
/əˈfer æləˈɡeɪʃən/

Nghi vấn tình cảm

noun
domestic affairs
/dəˈmestɪk əˈfeərz/

chuyện gia đình

noun
love affairs
/ˈlʌv əˈfeərz/

tình tin đồn

noun
financial affairs
/fəˈnænʃəl əˈferz/

chuyện tài chính

noun
state of affairs
/ˌsteɪt əv əˈfeərz/

tình hình, trạng thái

noun
student affairs
/ˈstudənt əˈfɛrz/

công tác sinh viên

noun
Division of Union Affairs
/dəˈvɪʒən ʌv ˈjuːnjən əˈfeərz/

Vụ phận Đoàn Văn Hậu

noun
internal affairs
/ɪnˈtɜːrnl əˈferz/

chuyện nội bộ

noun
military affairs
/ˈmɪləˌtɛri əˈfɛrz/

công việc quân sự

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

10/09/2025

French

/frɛntʃ/

Người Pháp, Người nói tiếng Pháp

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY