Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Affair"

noun
Plain love affair
/pleɪn lʌv əˈfeər/

Mối tình đơn giản

noun
Affair allegation
/əˈfer æləˈɡeɪʃən/

Nghi vấn tình cảm

noun
domestic affairs
/dəˈmestɪk əˈfeərz/

chuyện gia đình

noun
love affairs
/ˈlʌv əˈfeərz/

tình tin đồn

noun
financial affairs
/fəˈnænʃəl əˈferz/

chuyện tài chính

noun
state of affairs
/ˌsteɪt əv əˈfeərz/

tình hình, trạng thái

noun
student affairs
/ˈstudənt əˈfɛrz/

công tác sinh viên

noun
Division of Union Affairs
/dəˈvɪʒən ʌv ˈjuːnjən əˈfeərz/

Vụ phận Đoàn Văn Hậu

noun
internal affairs
/ɪnˈtɜːrnl əˈferz/

chuyện nội bộ

noun
military affairs
/ˈmɪləˌtɛri əˈfɛrz/

công việc quân sự

noun
Foreign affairs communication
/ˈfɔːrən əˈfeərz kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/

Truyền thông đối ngoại

noun
world affairs
/wɜːld əˈfeərz/

tình hình thế giới

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY