She is willing to help us.
Dịch: Cô ấy sẵn sàng giúp chúng tôi.
He is willing to take on new challenges.
Dịch: Anh ấy sẵn sàng đối mặt với những thử thách mới.
hào hứng
sẵn sàng
sự sẵn sàng
sự quyết định
16/09/2025
/fiːt/
máy thủy lực
trách nhiệm cộng đồng
thời trang, quần áo
Bài hát sống mãi
Chỉnh hình
đoàn hợp xướng, điệp khúc
trao đổi thư từ rộng rãi
mối quan tâm chính