Her willingness to help others is commendable.
Dịch: Sự sẵn sàng giúp đỡ người khác của cô ấy thật đáng khen.
He showed a willingness to learn new skills.
Dịch: Anh ấy thể hiện sự sẵn sàng học hỏi những kỹ năng mới.
Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh