The weather today is very agreeable.
Dịch: Thời tiết hôm nay rất dễ chịu.
She has an agreeable personality.
Dịch: Cô ấy có tính cách dễ chịu.
dễ chịu
hài lòng
sự đồng ý
đồng ý
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thiết kế cơ bản
Tết Trung Thu
tuyến mini
kiến thức lý thuyết
một cách chính xác
Nghiên cứu sinh tiến sĩ
đơn vị hoạt động
quá trình đăng ký