The company needs an establishment license to operate.
Dịch: Công ty cần giấy phép thiết lập để hoạt động.
We are applying for an establishment license.
Dịch: Chúng tôi đang nộp đơn xin giấy phép thiết lập.
giấy phép thành lập
giấy phép để thành lập
12/09/2025
/wiːk/
chỉ thị mới thiết yếu
Sự bảo vệ khỏi ánh sáng
thời kì non trẻ
Cổng vinh quang
niềm tin tập thể
Nhân bánh
chó đốm
một chất mềm mại, thường là lông tơ hoặc vật liệu mềm khác