I decided to invest in the stock market.
Dịch: Tôi quyết định đầu tư vào thị trường chứng khoán.
She plans to invest her savings in a new business.
Dịch: Cô ấy dự định đầu tư tiết kiệm của mình vào một doanh nghiệp mới.
quỹ
tài chính
đầu tư
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
lịch sử thanh toán
hố đen
khách Tây
buổi sáng sớm
văn bản pháp lý
công việc, nhiệm vụ
học kỳ
Kính thiên văn hiện đại