My daughter loves looking at her kids' photo books.
Dịch: Con gái tôi thích xem sách ảnh của mình.
We bought a new kids' photo book for the baby shower.
Dịch: Chúng tôi mua một cuốn sách ảnh dành cho trẻ em mới cho buổi tiệc mừng sinh nhật của bé.
Album ảnh trẻ em
Sách tranh của trẻ
Album ảnh
Sách tranh dành cho trẻ em
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
tinh thần lễ hội
chi tiêu tiết kiệm
tin người, dễ tin
thuộc về thần học
có lợi, có ích
nhựa tổng hợp
sửa đổi, chỉnh sửa
bị hủy bỏ