A balanced diet is beneficial for your health.
Dịch: Một chế độ ăn uống cân bằng có lợi cho sức khỏe của bạn.
Exercise is beneficial in reducing stress.
Dịch: Tập thể dục có lợi trong việc giảm căng thẳng.
có lợi thế
hữu ích
lợi ích
được lợi
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thân mật, mật thiết
Trang phục y tế dùng trong phẫu thuật
các mục đã được phê duyệt
động vật thuần hóa
cháy rừng
mẹt rau củ ngoài chợ
tổ chức Phật giáo
lịch sử kinh tế