A balanced diet is beneficial for your health.
Dịch: Một chế độ ăn uống cân bằng có lợi cho sức khỏe của bạn.
Exercise is beneficial in reducing stress.
Dịch: Tập thể dục có lợi trong việc giảm căng thẳng.
có lợi thế
hữu ích
lợi ích
được lợi
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Bến tàu rồng
tập hợp, biên soạn
sự đào, việc đào bới
rối loạn sức khỏe tâm thần
Thành phố tương lai
trung tâm giao dịch
bằng sáng chế
Nông nghiệp theo chiều dọc