chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
cancer prevention
/ˈkænsər prɪˈvɛnʃən/
phòng chống ung thư
verb
traveling to work
/ˈtræv.əl.ɪŋ tu wɜrk/
đi làm
noun
rice scraps
/raɪs skræps/
cám gạo
noun
space exploration
/speɪs ɪkˌsplɔːrˈeɪʃən/
khám phá không gian
noun
Spoiled food
/spɔɪld fuːd/
Thức ăn bị hỏng
noun
wholesale customer
/ˈhoʊl.seɪl ˈkʌs.tə.mər/
khách hàng bán buôn
noun
global labor
/ˈɡloʊbəl ˈleɪbər/
lao động toàn cầu
noun
monetary independence
/məˈnɛtəri ɪndɪˈpɛndəns/
Sự độc lập về tài chính hoặc tiền tệ của một quốc gia hoặc tổ chức