The street is very bustling because of the festival.
Dịch: Đường phố rộn ràng lắm rồi vì lễ hội.
The atmosphere in the stadium was very bustling before the match.
Dịch: Không khí trên sân vận động rộn ràng lắm rồi trước trận đấu.
rộn ràng phấn khởi
vô cùng sinh động
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Hoa khôi lễ hội
sự khoan dung, lòng nhân từ
phó hiệu trưởng
đồ dùng để phục vụ thức ăn
lời khuyên tài xế
Tuân thủ chính sách
Hộp ăn
Nhân vật chủ chốt