The street is very bustling because of the festival.
Dịch: Đường phố rộn ràng lắm rồi vì lễ hội.
The atmosphere in the stadium was very bustling before the match.
Dịch: Không khí trên sân vận động rộn ràng lắm rồi trước trận đấu.
Nhạc pop Nhật Bản, thường được nghe và yêu thích tại Nhật Bản và các quốc gia khác.
Vợ và bạn gái của các cầu thủ bóng đá