Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Festive"

noun
festive night
/ˈfɛstɪv naɪt/

Đêm hội

noun
Festive space
/ˈfɛstɪv speɪs/

không gian lễ hội

noun
Festive return
/ˈfɛstɪv rɪˈtɜːrn/

Sự trở về trong không khí lễ hội

noun
festive music
/ˈfɛstɪv ˈmjuːzɪk/

nhạc lễ hội hoặc nhạc vui tươi phù hợp với các dịp lễ hội

noun
festive message
/ˈfɛstɪv ˈmɛsɪdʒ/

Thông điệp mừng lễ; lời chúc mừng trong dịp lễ hội hoặc sự kiện đặc biệt

noun
festive cap
/ˈfɛstɪv kæp/

mũ lễ hội / mũ trang trí đặc biệt dùng trong các dịp lễ

noun
festive spirit
/ˈfɛstɪv spɪrɪt/

tinh thần lễ hội

noun
festive custom
/ˈfɛstɪv ˈkʌstəm/

tập quán lễ hội

noun
festive clothing
/ˈfɛstəv ˈkloʊðɪŋ/

quần áo lễ hội

noun
festive decor
/ˈfɛstɪv dɪˈkɔːr/

trang trí lễ hội

noun
festive decor
/ˈfɛstɪv dɪˈkɔr/

trang trí lễ hội

noun
festive season
/ˈfɛstɪv ˈsiːzən/

mùa lễ hội

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY